Chọn ngói lợp mái tưởng đơn giản, nhưng với ngói vảy cá – ngói đất nung cao cấp, nhiều chủ nhà thường chọn sai kích thước, loại ngói hoặc bỏ qua kết cấu mái, dẫn đến mái nhanh hỏng, tốn chi phí và giảm thẩm mỹ. Vậy làm thế nào để tránh những sai sót này? Bài viết sẽ giải đáp 3 câu hỏi quan trọng:
- Ngói vảy cá nào bền, chống nóng, chống thấm và phù hợp mái nhà?
- Làm sao tính số lượng ngói chuẩn cho từng m²?
- Lưu ý gì để chọn ngói đúng loại, đúng kết cấu?
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT VÀ ỨNG DỤNG CỦA NGÓI VẢY CÁ
Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng |
|---|---|
| Thiết kế mềm mại, uyển chuyển: Mô phỏng hình vảy cá, tạo các đường cong thanh thoát, tăng tính thẩm mỹ cho mái nhà. | Nhà ở dân dụng: Lợp mái cho biệt thự, nhà phố, nhà cổ điển hoặc hiện đại, tạo điểm nhấn kiến trúc. |
| Độ bền cao, tuổi thọ lên đến 50 năm: Chịu được mọi điều kiện thời tiết, ít bị nứt vỡ hay phai màu. | Công trình tôn giáo: Lợp mái đình, chùa, nhà thờ, tạo nét đẹp truyền thống và sang trọng. |
| Khả năng chống thấm tuyệt đối: Thiết kế chồng lớp giúp nước mưa không thấm qua. | Resort, villa, khách sạn: Lợp mái cho các công trình nghỉ dưỡng cao cấp, vừa thẩm mỹ vừa bền. |
| Cách nhiệt hiệu quả: Giữ nhiệt độ mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng. | Công trình hiện đại và truyền thống: Phù hợp mọi loại kiến trúc, từ cổ điển đến hiện đại. |
| Đa dạng kích thước và hình dáng: Ngói vảy cá lớn, nhỏ, vuông; nhiều màu sắc như đỏ, cam, nâu, xám, đen. | Trang trí kiến trúc: Sử dụng cho các chi tiết mái trang trí, mái vòm, mái phụ, tạo điểm nhấn mỹ thuật. |
| Thân thiện môi trường: Sản xuất từ đất nung tự nhiên, không độc hại, dễ tái chế. | Công trình yêu cầu yên tĩnh: Cách âm tốt, giảm tiếng ồn từ mưa và môi trường xung quanh. |
CÁC LOẠI NGÓI VẢY CÁ
NGÓI VẢY CÁ LỚN, NHỎ
Ngói vảy cá lớn thích hợp cho mái rộng như biệt thự hay resort. Sản phẩm nổi bật với khả năng chống thấm, cách nhiệt tốt, tuổi thọ cao và mang đến vẻ sang trọng, ấn tượng. Lắp đặt nhanh, tiết kiệm thời gian cho công trình lớn.

Ngói vảy cá nhỏ linh hoạt, phù hợp các mái vòm, chi tiết trang trí truyền thống. Thiết kế uyển chuyển giúp tạo điểm nhấn mềm mại cho công trình, vẫn đảm bảo chống thấm, cách nhiệt và bền màu theo thời gian.

NGÓI VẢY CÁ VUÔNG
Ngói vảy cá vuông mang phong cách hiện đại, dễ ghép nối và tiết kiệm thời gian thi công. Vẫn giữ được khả năng chống thấm, cách nhiệt và độ bền cao, phù hợp các công trình cần nét độc đáo, mới lạ.

NGÓI VẢY CÁ TRÁNG ENGOBE, MEN
Ngói vảy cá tráng engobe hoặc men có bề mặt bóng mịn, màu sắc đa dạng, dễ vệ sinh, chống nóng tốt. Sản phẩm bền màu, chống thấm hiệu quả và giúp nâng tầm thẩm mỹ cho mái nhà.

BẢNG GIÁ NGÓI VẢY CÁ TẠI BÌNH PHƯỚC (2025)
| Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Giá tham khảo |
|---|---|---|
| Ngói Vảy Cá Lớn | Viên | 8.200 VND/viên |
| Ngói Vảy Cá Vuông | Viên | 8.400 VND/viên |
| Ngói Vảy Cá Tráng Engobe 1 mặt | Viên | 10.500 VND/viên |
| Ngói Vảy Cá Tráng Men 1 mặt | Viên | Liên hệ |
Lưu ý: Giá này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo biến động của thị trường. Để có giá chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với VLXD THÀNH ĐẠT – HUY THẮNG.

QUY TRÌNH LẮP ĐẶT NGÓI VẢY CÁ
Bước 1: Lên kế hoạch và thiết kế trước khi thi công
- Xác định số lượng ngói cần sử dụng, chi phí và phương hướng thi công.
- Kiểm tra độ dốc mái:
- Mái > 40%: Buộc dây, đục lỗ hoặc bắt vít ngói vào li tô.
- Mái < 40%: Lợp trên cầu phong li tô.
- Li tô nên làm từ gỗ xẻ: rộng 3–4 cm, dày 2,5–3 cm.
Bước 2: Đóng cầu phong
- Cầu phong là điểm tựa để gắn li tô và ngói.
- Kích thước: rộng 6–7 cm, dày 3–4 cm, khoảng cách 9–10 cm.
- Hàng tàu phía dưới: rộng 15–18 cm, dày 4–5 cm, làm điểm đỡ cho hàng ngói đầu tiên.
Bước 3: Xác định khoảng cách các hàng li tô
- Đóng 2 hàng li tô phía trên và dưới mái:
- Hàng trên cách đỉnh mái 3–4 cm.
- Hàng dưới cách hàng tàu 4–5 cm.
- Chia đều khoảng cách các li tô phía trong (7–8 cm), đảm bảo thẳng hàng
Bước 4: Lắp đặt các hàng li tô còn lại
- Gắn li tô vào cầu phong, đảm bảo thẳng hàng và song song.
- Đảm bảo mặt phẳng đều và khoảng cách giữa các hàng li tô đúng 7–8 cm.
- Tiếp tục cho đến khi toàn bộ mái được lắp đặt.
Bước 5: Lắp ngói vảy cá lên li tô
- Bắt đầu từ dưới lên, chồng lớp từng viên ngói theo đúng quy cách.
- Ngói phải khít với li tô, không có khe hở để đảm bảo chống thấm.
Bước 6: Kiểm tra hoàn thiện
Kiểm tra toàn bộ mái:
- Ngói thẳng hàng, mặt phẳng, không bị xô lệch.
- Vấu viên ngói chắc chắn, đảm bảo chịu được thời tiết và bền lâu.
HƯỚNG DẪN TÍNH SỐ LƯỢNG NGÓI PHÙ HỢP
- Ưu tiên ngói làm từ đất sét cao cấp, nung ở nhiệt độ cao để đảm bảo độ bền, chống nứt và phai màu.
- Lựa chọn kích thước và trọng lượng phù hợp với diện tích mái: phổ biến 260×260×12 mm hoặc 150×150×11 mm, khoảng 1–1,1 kg/viên.
- Chọn kiểu dáng ngói phù hợp với công trình: ngói lớn, ngói nhỏ hoặc ngói vuông.
- Kiểm tra lớp men hoặc engobe trên bề mặt để chống thấm, hạn chế rêu mốc và giữ màu lâu dài.
- Mua ngói từ thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng, tuổi thọ và giảm rủi ro sản phẩm kém chất lượng.
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ NGÓI VẢY CÁ
1. NGÓI VẢY CÁ CÓ BỀN KHÔNG, TUỔI THỌ TRUNG BÌNH BAO LÂU?
Ngói vảy cá được sản xuất từ đất sét tinh tuyển, trải qua quá trình nung ở nhiệt độ cao trên 1.000°C, nên rất bền, chịu được mưa nắng, gió bão và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tuổi thọ trung bình của ngói vảy cá có thể lên đến 40 – 50 năm nếu thi công và bảo dưỡng đúng cách.
2. NGÓI VẢY CÁ CÓ CÁCH NHIỆT TỐT, GIẢM NHIỆT ĐỘ TRONG NHÀ KHÔNG?
Với chất liệu đất nung và thiết kế chồng lớp, ngói vảy cá có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ trong nhà từ 3 – 5°C vào mùa hè. Lớp không khí giữa các viên ngói và độ dày của ngói giúp hạn chế truyền nhiệt từ mái xuống trần, đồng thời giữ ấm vào mùa đông. Vì vậy, ngói vảy cá góp phần tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống mát mẻ, dễ chịu.
3. NGÓI VẢY CÁ CÓ PHÙ HỢP VỚI MỌI KIỂU MÁI HAY CHỈ MỘT SỐ LOẠI MÁI NHẤT ĐỊNH?
Ngói vảy cá phù hợp với đa dạng kiểu mái, từ mái dốc truyền thống, mái vòm, mái biệt thự cho đến các công trình hiện đại. Tuy nhiên, do trọng lượng nặng hơn các loại ngói khác, mái phải có kết cấu khung chắc chắn để chịu tải. Ngói không thích hợp với mái quá bằng hoặc khung yếu nếu không gia cố, vì dễ gây cong vênh hoặc nứt vỡ.
4. NGÓI VẢY CÁ TRÁNG MEN HOẶC ENGOBE KHÁC GÌ SO VỚI NGÓI ĐẤT NUNG THƯỜNG?
- Ngói đất nung thông thường: Giữ màu sắc tự nhiên của đất sét, thẩm mỹ cổ điển, giá thành thấp hơn.
- Ngói tráng engobe: Bề mặt được phủ lớp màu mờ, hạn chế thấm nước và rêu mốc, màu sắc bền lâu hơn.
- Ngói tráng men: Bề mặt bóng, chống thấm tối đa, màu sắc sáng, đa dạng và bền màu với thời gian, thích hợp cho các công trình cao cấp. (BẢNG)
5. SỐ LƯỢNG NGÓI VẢY CÁ CẦN CHO 1M² MÁI LÀ BAO NHIÊU?
Số lượng ngói phụ thuộc vào loại và kích thước:
- Ngói vảy cá lớn: Khoảng 60 – 65 viên/m²
- Ngói vảy cá vuông hoặc nhỏ: Khoảng 60 viên/m²
Trọng lượng trung bình mỗi viên khoảng 1 – 1,1 kg, nên khi tính toán mái, cần cân nhắc tổng trọng lượng để đảm bảo kết cấu khung mái đủ chịu tải.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Nếu bạn muốn tìm hiểu nhiều thông tin hơn về vlxd hoặc giá cả của từng loại, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua một trong những cách dưới đây:
📞 Zalo/điện thoại: 0933 535 506
🌐 Website: https://vlxdthanhdatsb.com/
📍 Cửa hàng: Số 79, thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Đặt hàng ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt và dịch vụ tư vấn thiết kế miễn phí cho công trình của bạn!
Dự kiến sắp tới giá vật liệu sẽ tăng mạnh do thay đổi chính sách. Hãy tranh thủ gọi điện tư vấn báo giá kịp thời và đặt mua ngay!
